Có 2 kết quả:
体统 tǐ tǒng ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ • 體統 tǐ tǒng ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorum
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorum
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)
Bình luận 0