Có 2 kết quả:

体统 tǐ tǒng ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ體統 tǐ tǒng ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) decorum
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) decorum
(2) propriety
(3) arrangement or form (of piece of writing)

Bình luận 0